I. Mã tỉnh, huyện
Tỉnh Bắc Giang: 18
1800 Sở Giáo dục và Đào tạo
1801 Thành phố Bắc Giang 1802 Huyện Yên Thế 1803 Huyện Lục Ngạn 1804 Huyện Sơn Động 1805 Huyện Lục Nam
|
1806 Huyện Tân Yên
1807 Huyện Hiệp Hoà 1808 Huyện Lạng Giang 1809 Huyện Việt Yên 1810 Huyện Yên Dũng |
III. DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012
SỞ GD-ĐT BẮC GIANG
Ban tuyển sinh |
Mã Quận/ huyện |
Tên đơn vị đăng ký dự thi |
Mã đơn vị ĐKDT |
18 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Giang |
00 |
|
18 |
01 |
Thị xã Bắc Giang |
01 |
18 |
02 |
Huyện Yên Thế |
02 |
18 |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
03 |
18 |
04 |
Huyện Sơn Động |
04 |
18 |
05 |
Huyện Lục Nam |
05 |
18 |
06 |
Huyện Tân Yên |
06 |
18 |
07 |
Huyện Hiệp Hoà |
07 |
18 |
08 |
Huyện Lạng Giang |
08 |
18 |
09 |
Huyện Việt Yên |
09 |
18 |
10 |
Huyện Yên Dũng |
10 |
18 |
01 |
THPT Ngô Sỹ Liên |
11 |
18 |
01 |
THPT chuyên Bắc Giang |
12 |
18 |
01 |
THPT Thái Thuận |
13 |
18 |
02 |
THPT Yên Thế |
14 |
18 |
02 |
THPT Bố Hạ |
15 |
18 |
03 |
THPT Lục Ngạn 1 |
16 |
18 |
03 |
THPT Lục Ngạn 2 |
17 |
18 |
03 |
THPT Lục Ngạn 3 |
18 |
18 |
05 |
THPT Lục nam |
19 |
18 |
05 |
THPT Cẩm Lý |
20 |
18 |
05 |
THPT Phương Sơn |
21 |
18 |
05 |
THPT Tứ Sơn |
22 |
18 |
06 |
THPT Tân Yên 1 |
23 |
18 |
06 |
THPT Tân Yên 2 |
24 |
18 |
06 |
THPT Nhã Nam |
25 |
18 |
07 |
THPT Hiệp Hoà 1 |
26 |
18 |
07 |
THPT Hiệp Hoà 2 |
27 |
18 |
07 |
THPT Hiệp Hoà 3 |
28 |
18 |
07 |
THPT Hiệp Hoà 4 |
38 |
18 |
08 |
THPT Lạng Giang 1 |
29 |
18 |
08 |
THPT Lạng Giang 2 |
30 |
18 |
08 |
THPT Lạng Giang 3 |
31 |
18 |
09 |
THPT Việt Yên 1 |
32 |
18 |
09 |
THPT Việt Yên 2 |
33 |
18 |
09 |
THPT Lý Thường Kiệt |
34 |
18 |
10 |
THPT Yên Dũng 1 |
35 |
18 |
10 |
THPT Yên Dũng 2 |
36 |
18 |
10 |
THPT Yên Dũng 3 |
37 |
III. DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012
SỞ GD-ĐT BẮC GIANG
Mã tỉnh |
Mã trường |
Tên trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
18 |
011 |
THPT Ngô Sỹ Liên | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang |
2 |
18 |
012 |
THPT Chuyên Bắc Giang | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang |
2 |
18 |
013 |
THPT Thái Thuận | Xã Thọ Xương, Tp. Bắc Giang |
2 |
18 |
014 |
THPT Yên Thế | Thị trấn Cầu Gồ, H. Yên Thế |
1 |
18 |
015 |
THPT Bố Hạ | Xã Bố Hạ, H. Yên Thế |
1 |
18 |
016 |
THPT Lục Ngạn 1 | Thị trấn Chũ, H. Lục Ngạn |
1 |
18 |
017 |
THPT Lục Ngạn 2 | Xã Tân Hoa, H. Lục Ngạn |
1 |
18 |
018 |
THPT Lục ngạn 3 | Xã phượng Sơn, H. Lục Ngạn |
1 |
18 |
019 |
THPT Lục Nam | TT Đồi ngô, H. Lục Nam |
1 |
18 |
020 |
THPT Cẩm Lý | Xã Cẩm Lý, H. Lục Nam |
1 |
18 |
021 |
THPT Phương Sơn | Xã Phương Sơn, H. Lục Nam |
1 |
18 |
022 |
THPT Tứ Sơn | Xã Trường Sơn, H. Lục Nam |
1 |
18 |
023 |
THPT Tân Yên 1 | TT Cao Thượng, H. Tân Yên |
2NT |
18 |
024 |
THPT Tân Yên 2 | Xã Lam Cốt, H. Tân Yên |
1 |
18 |
025 |
THPT Nhã Nam | Xã Nhã Nam, H. Tân Yên |
1 |
18 |
026 |
THPT Hiệp Hoà 1 | Thị trấn Thắng, H. Hiệp Hoà |
2NT |
18 |
027 |
THPT Hiệp Hoà 2 | Xã Hương Lâm, H. Hiệp Hoà |
2NT |
18 |
028 |
THPT Hiệp Hoà 3 | Xã Hùng sơn, H. Hiệp hoà |
1 |
18 |
029 |
THPT Lạng Giang 1 | Xã yên Mỹ, H. Lạng Giang |
1 |
18 |
030 |
THPT Lạng Giang 2 | Xã Tân Thịnh, H. Lạng Giang |
1 |
18 |
031 |
THPT Lạng Giang 3 | Xã Mỹ Hà, H. Lạng Giang |
1 |
18 |
032 |
THPT Việt Yên 1 | Thị trấn Bích Động, H. Việt Yên |
2NT |
18 |
033 |
THPT Việt Yên 2 | Xã Tự Lạn, H. Việt Yên |
2NT |
18 |
034 |
THPT Lý Thường Kiệt | Xã Tiên Sơn, H. Việt Yên |
1 |
18 |
035 |
THPT Yên Dũng 1 | Xã Nham Sơn, H. Yên Dũng |
1 |
18 |
036 |
THPT Yên Dũng 2 | Xã Tân An, H. Yên Dũng |
1 |
18 |
037 |
THPT Yên Dũng 3 | Xã Cảnh Thuỵ, huyện Yên Dũng |
1 |
18 |
038 |
THPT Dân lập Nguyên Hồng | P. Trần nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang |
2 |
18 |
039 |
THPT Dân lập Hồ Tùng Mậu | Xã Đa Mai, Tp. Bắc Giang |
2 |
18 |
040 |
THPT DTNT tỉnh | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang |
1 |
18 |
041 |
TT GDTX tỉnh | Xã Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang |
2 |
18 |
042 |
TT Ngoại ngữ -Tin học BG | P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang |
2 |
18 |
043 |
TTGD KTTH – Hướng nghiệp | P. Xã Thọ Xương, Tp. Bắc Giang |
2 |
18 |
044 |
THPT Mỏ Trạng | Xã Tam Tiến, H. Yên Thế |
1 |
18 |
045 |
TTGDTX huyện Yên Thế | Thị trấn Cầu Gồ, H. Yên Thế |
1 |
18 |
046 |
Trường PT Cấp 2-3 Tân Sơn | Xã Tân Sơn, H. Lục Ngạn |
1 |
18 |
047 |
TTGDTX huyện Lục Ngạn | Thị trấn Chũ, H. Lục Ngạn |
1 |
18 |
048 |
THPT Sơn Động | Xã An Lập, H. Sơn Động |
1 |
18 |
049 |
DTNT huyện Sơn Động | TT An Châu, H. Sơn Động |
1 |
18 |
050 |
THPT Sơn Động 2 | Xã Cẩm Đàn, H. Sơn Động |
1 |
18 |
051 |
TTGDTX huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu, H. Sơn Động |
1 |
18 |
052 |
THPT Dân lập Đồi Ngô | Thị trấn Đồi Ngô, H. Lục Nam |
1 |
18 |
053 |
TTGDTX huyện Lục Nam | Thị trấn Đồi Ngô, H. Lục Nam |
1 |
18 |
054 |
THPT Dân lập Tân Yên | TT Cao Thượng, H. Tân Yên |
2NT |
18 |
055 |
TTGDTX huyện Tân Yên | Xã Cao xá, H. tân Yên |
1 |
18 |
056 |
THPT Dân lập Hiệp Hoà 1 | Thị trấn Thắng, H. Hiệp Hoà |
2NT |
18 |
057 |
THPT Dân lập Hiệp Hoà 2 | Xã Hương Lâm, H. Hiệp Hoà |
2NT |
18 |
058 |
TTGDTX huyện Hiệp Hoà | Thị trấn Thắng, H. Hiệp Hoà |
2NT |
18 |
059 |
THPT Dân lập Thái Đào | Xã Thái Đào, H. Lạng Giang |
1 |
18 |
060 |
THPT Dân Lập Phi Mô | Xã Đại Phú, H. Lạng Giang |
1 |
18 |
061 |
CĐ nghề | Xã Dĩnh trì, H. Lạng Giang |
1 |
18 |
062 |
TTGDTX huyện Lạng Giang | Thị trấn Vôi, H. Lạng Giang |
1 |
18 |
063 |
THPT Tư thục Việt Yên | Xã Quảng Minh, H. Việt Yên |
2NT |
18 |
064 |
TTGDTX huyện Việt Yên | Xã Bích Sơn, H. Việt Yên |
2NT |
18 |
065 |
THPT Dân lập Yên Dũng 1 | Xã Tiền Phong, H. Yên Dũng |
1 |
18 |
066 |
TTGDTX huyện Yên Dũng | Xã nham Sơn, H. Yên Dũng |
1 |
18 |
067 |
Trường TH Kỹ thuật Công nghiệp | P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang |
2 |
18 |
068 |
DTNT huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Thành, H. Lục Ngạn |
1 |
18 |
069 |
THPT Sơn Động 3 | Xã Thanh Sơn, H. Sơn Động |
1 |
18 |
070 |
THPT bán công Lục Ngạn | Thị trấn chũ, H. Lục Ngạn |
1 |
18 |
071 |
THPT Tư thục Thanh Hồ | Xã Thanh Lâm, H. Lục Nam |
1 |
18 |
072 |
THPT Dân lập Quang Trung | Xã Cảnh Thuỵ, H. Yên Dũng |
1 |
18 |
073 |
THPT Tư thục Thái Sơn | Xã Quỳnh Sơn, H. Yên Dũng |
1 |
18 |
074 |
THPT Hiệp Hòa 4 | Xã Hoàng An, H. Hiệp Hòa |
1 |
18 |
075 |
TC nghề MN Yên Thế | Thị trấn Cầu Gồ, H. Yên Thế |
1 |
18 |
076 |
TC nghề số 12 Bộ Quốc phòng | Thị trấn Vội, H. Lạng Giang |
1 |
18 |
077 |
TC nghề Thủ công mỹ nghệ | Xã Tân Mỹ, H. Yên Dũng |
2 NT |
18 |
079 |
TC nghề GTVT | Xã Song Mai, TP. Bắc Giang |
2 |
18 |
080 |
TC nghề Lái xe số 1 | P. Trần Nguyên Hãn, TP Bắc Giang |
2 |
18 |
081 |
Trường Tư thục THCS và THPT Hiệp Hòa | X Đức Thắng, huyện Hiệp Hòa |
1 |
Lưu ý:
– Nộp hồ sơ ở đơn vị nào, thì ghi mã ĐKDT của đơn vị đó
– Học THPT hoặc tương đương ở trường nào, thì ghi mã trường của đơn vị đó.
– Có những đơn vị, mã trường và mã ĐKDT là giống nhau; cũng có những đơn vị, mã trường và mã ĐKDT là khác nhau.
Filed under: 1. TIN TỨC |
Bình luận về bài viết này